Bấm ống thủy lực Hoài Sáng
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính trong | từ Ø6.4 mm |
Đường kính ngoài | từ Ø51 mm |
Áp suất | 400 bar |
Ứng dụng: | Hệ thống thủy lực, Xe Cơ giới,…. |
Xuất xứ | SEMPERIT_AUSTRIA |
Hotline | 0989 759 598 |

ỐNG THỦY LỰC SEMPERIT 2 LỚP THÉP, DIN EN853 2SN
Liên hệ
Ty co ống thủy lực |
Hệ răng Mỹ |
Phụ kiện ống thủy lực Hoài Sáng |
Phụ kiện ống thủy lực Bình Dương |
Phụ kiện ống thủy lực TP Hồ Chí Minh |
Phụ kiện ống thủy lực toàn quốc |
Phụ kiện ống thủy lực Đồng Nai |
Phụ kiện ống thủy lực Bình Phước |

TY CO HỆ RĂNG MỸ
Liên hệ
Điện áp | dùng Bơm bằng tay |
Công suất | … |
Đường kính đĩa | 10-60 (mm) |
Kích thước | 1½ (49mm) |
Lực bấm | 137 tấn |
Kích thước | 550(L)*380(W)*380(H)mm |
Trọng lượng | 78 Kg |
Ứng dụng | Bấm ống thủy lực, Ống khí nén, …. |

MÁY BẤM ỐNG DÙNG BƠM TAY
Liên hệ
Điện áp | (3 PHA / 380V) |
Công suất | 3KW |
Đường kính đĩa | 10-61 (mm) |
Kích thước | 1.1/2” (61mm) |
Lực bấm | 137 tấn |
Kích thước | 830(L)*600(W)*1350(H)mm |
Trọng lượng | 210 Kg |
Ứng dụng | Bấm ống thủy lực, Ống khí nén, …. |

MÁY BẤM ỐNG THỦY LỰC P20 (380V/3PHA/50HZ)
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính trong | từ Ø6.4 mm |
Đường kính ngoài | từ Ø13.4 mm |
Áp suất max | 225 bar |
Ứng dụng: | Xe Cơ giới,…. |
Xuất xứ | KOMAN – KOREA |
Hotline | 0989 759 598 |
Cửa hàng | Ống thủy lực Hoài Sáng |

ỐNG THỦY LỰC SAE 100 R1AT / 1SN DIN EN 853
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø6.4 mm |
Đường kính ngoài ống | từ Ø13.4 mm |
Áp suất làm việc max | 225 bar |
Ứng dụng: | Hệ thống thủy lực, Xe Cơ giới,…. |
Xuất xứ | KOMAN – KOREA |
Hotline | 0989 759 598 |
Cửa hàng | Bấm ống thủy lực Hoài Sáng |

ỐNG THỦY LỰC KOMAN – BÌNH DƯƠNG
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø6.4 mm |
Đường kính ngoài ống | từ Ø13.4 mm |
Áp suất làm việc max | 225 bar |
Ứng dụng: | Hệ thống thủy lực, Xe Cơ giới,…. |
Xuất xứ | KOMAN – KOREA |

ỐNG THỦY LỰC MỘT LỚP THÉP KOMAN
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø6.4 mm |
Đường kính ngoài ống | từ Ø13.4 mm |
Áp suất làm việc max | 225 bar |
Ứng dụng: | Hệ thống thủy lực, Xe Cơ giới,…. |
Xuất xứ | KOMAN – KOREA |

ỐNG THỦY LỰC (SAE 100 R1AT / 1SN DIN EN 853)
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø31.7 mm |
Đường kính ngoài ống | từ Ø50.8 mm |
Áp suất làm việc max | 345 bar |
Ứng dụng: | Xe cơ giới, …. |
Hotline mua hàng | 0989 759 598 |

Ống thủy lực EMT (DIN EN856 4SH)
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø12.7 mm |
Đường kính ngoài ống | từ Ø24.6 mm |
Áp suất làm việc max | Từ 415 bar |
Kích thước (mm) | Xe cơ giới, …. |
Xuất xứ | EMT – AUSTRALIA |

Ống thủy lực EMT (DIN EN856 4SP)
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø6.4mm (1/4″) |
Đường kính ngoài ống | từ Ø64 mm (2″) |
Áp suất làm việc max | 40 bar đến 225 bar |
Ứng dụng | Hệ thống thủy lực, Xe Cơ giới,…. |
Hotline mua hàng | 0989 759 598 |

Ống thủy lực EMT 1 lớp thép (SAE100R1AT/1SN DIN EN 853)
Liên hệ
Nhiệt độ làm việc | -40 ºC – +100 ºC (-40 ºF + 212 ºF). |
Đường kính lỗ trong ống | từ Ø9.5 mm |
Đường kính ngoài ống | từ Ø19.0 mm |
Áp suất làm việc max | 330 bar |
Ứng dụng | Hệ thống thủy lực, Xe cẩu, Xe Cơ giới,…. |
Xuất xứ | EMT – AUSTRALIA |

Ống thủy lực EMYTE 2 lớp thép (SEA100R2AT/2SN DIN EN 853)
Liên hệ
Trang:
- 1
- 2